Có 2 kết quả:
代代相传 dài dài xiāng chuán ㄉㄞˋ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄢˊ • 代代相傳 dài dài xiāng chuán ㄉㄞˋ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄢˊ
dài dài xiāng chuán ㄉㄞˋ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
passed on from generation to generation (idiom); to hand down
Bình luận 0
dài dài xiāng chuán ㄉㄞˋ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
passed on from generation to generation (idiom); to hand down
Bình luận 0